Từ vựng tiếng Anh quân sự bạn nên biết
Chúng ta luôn có những cung
bậc cảm xúc khác nhau, và với tình yêu người lính thì vô cùng thiêng liêng và
cao cả Nó không chỉ là sự hy sinh chờ đợi mà còn là những khó khăn mà đôi lứa
phải trải qua nhất là thời gian trong quân ngũ Hãy cùng học những từ vựng
tiếng Anh về quân sự để có những bức thư tình lãng mạn và độc đáo hơn viết
tặng cho những chiến sĩ đang phục vụ trong Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
An enemy division: một sư đoàn địch quân
Abeam: (hàng hải), (hàng không) đâm ngang sườn
Acoustic mine: mìn âm thanh
Acts of sabotage: những hành động phá hoại
Admiral: Đô đốc
Aerial (radio): dây trời, dây anten
Aerial navigation: hàng không
Aerial torpedo: ngư lôi phóng từ máy bay
Aerospace: không gian vũ trụ
Aggressive war / Invasion: chiến tranh xâm
lược
Từ vựng tiếng anh về quân
đội - lực lượng vũ trang
Agreement / Pact / Compact / Treaty: hiệp ước
Aid station: (quân sự) bệnh xá dã chiến
Air base: căn cứ không quân
Air battle / dog-fight: không chiến
Air beacon: đèn hiệu cho máy bay
Air cover: lực lượng không quân
Air crew: Phi hành đoàn
Air defense: phòng không
Air Force: không quân
Air raid: cuộc oanh tạc bằng máy bay
Air scout: máy bay trinh sát
Air space: không phận
Air staff: bộ tham mưu không quân
Air traffic controller: nhân viên kiểm soát
không lưu
Air umbrella: lực lượng không quân yểm hộ (cho
một trận đánh)
Air war: chiến tranh bằng không quân
Aircraft carrier: tàu sân bay, hàng không mẫu
hạm
Aircraft cruiser: tuần dương hàng không mẫu
hạm
Air-raid shelter: hầm trú ẩn phòng không
Air-to-air missile: tên lửa không đối không
Allied powers: các cường quốc đồng minh
Allied troops / Alliance: liên quân / lien minh
Ammunition: đạn dược
Ammunition depot: kho đạn
Ammunition supply: sự tiếp tế đạn dược
Amphibious car: (quân sự) xe lội nước
Anti-aircraft gun: súng phòng không
Anti-aircraft missile: hoả tiễn phòng không
Anti-aircraft shelter: hầm phòng không
Anti-missile: chống tên lửa
Anti-personnel bomb: bom sát thương
Anti-submarine: chống tàu ngầm
Anti-submarine torpedoes: ngư lôi chống tàu
ngầm
Anti-tank : chống tăng
Anti-tank gun: súng chống tăng
>> Đọc thêm: Bí mật cách học tiếng Anh hiệu quả đã được bật mí
Armament: quân bị
Armature: áo giáp
Armed forces: lực lượng vũ trang
Armed insurrection: cuộc khởi nghĩa vũ trang
Armed neutrality: trung lập vũ trang
Armored car: xe bọc thép
Armored cruiser: tuần dương hạm thiết giáp
Army Party Committee (communist): quân ủy
Army post-office: quân bưu
Artillery: pháo pháo binh
Artilleryman: (quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo
binh
Assassin: kẻ ám sát
Assassination: sự ám sát vụ ám sát
Atomic bomb: bom nguyên tử
Attack with planes, stage an air attack: không
kích
Automatic pilot: máy lái tự động
Automatic pistol: súng lục tự động
Ballistic missile: tên lửa đạn đạo
Barbed wire: dây kẽm gai
Battle ship: tàu chiến lớn
Battle-array: hàng ngũ chiến đấu thế trận
Battlefield: chiến trường
Bayonet: lưỡi lê
Bazooka: súng bazoka
Beacon: đèn hiệu
Beacon fire: lửa hiệu
Billet / barracks: doanh trại
Binoculars: ống nhòm
Blockade: sự phong toả, sự bao vây
Blood bath: sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ
máu
Bomb shelter: hầm trú ẩn
Bombardment: ném bom
Bomb-bay: khoang để bom (trên máy bay)
Bomb-disposal: sự phá bom nổ chậm
Bomber (aircraft): máy bay ném bom
Bombing: pháo kích
Bombing squadron: đội máy bay ném bom
Bomb-load: trọng tải bom (trên máy bay ném
bom)
Bomb-proof: chống bom
Bomb-shell: tạc đạn
Bomb-sight: máy ngắm (để) ném bom
Bomb-thrower: súng phóng bom
Booby trap: mìn treo, chông treo, bẫy mìn
Brigade: (quân sự) lữ đoàn
Brigadier General: thiếu tướng
Brushfire war: cuộc xung đột nhỏ ở biên giới
Bullet-proof vest: một áo gi-lê chống đạn
Camouflage: nguỵ trang
Camp: chỗ đóng quân, chỗ đóng trại
Campaign: chiến dịch
(Captain (Lieutenant in
Navy): đại uý
Casualty: số thương vong
Chemical warfare: chiến tranh hoá học
Chevron: lon, quân hàm hình V (ở ống tay áo)
Benative chúc các bạn có
những giờ học đầy hứng khởi và sẽ trao tay những người lính bức thư lãng mạn,
đầy cảm xúc sau bài học về từ vựng tiếng Anh đầy lý thú ngày hôm nay
0 nhận xét:
Đăng nhận xét